Tổng hợp thuật ngữ kinh doanh nhất định bạn phải biết

5/5 - (2 bình chọn)

Bạn đang có ý định kinh doanh và muốn “làm giàu” với con đường này. Thế nhưng, sự hội nhập và tăng trưởng toàn cầu đã khiến cho các thuật ngữ kinh doanh ra đời ngày một nhiều. Các thuật ngữ ấy không đơn thuần chỉ là mua và bán. Nó còn là những thuật ngữ mang tính vĩ mô hơn. Nếu không cập nhật hết những thuật ngữ này, bạn sẽ khó trở thành một “master” thực thụ trong ngành kinh doanh. Đừng quá lo lắng, hãy cùng Hùng Việt tổng hợp các thuật ngữ đầy đủ nhất về kinh doanh ngay dưới đây.

11 thuật ngữ kinh doanh về chức vụ của người bán hàng

  • Sales Executive: Nhân viên kinh doanh hay còn gọi là Sales Staff
  • Senior Sales Executive: Chuyên viên kinh doanh
  • Sales Manager: Trưởng phòng/ bộ phận kinh doanh
  • Sales Representative: Đại diện kinh doanh
  • Key Account: tương đương với “Sales Executive”.
  • Account manager: tương đương với “Sales Manager” nhưng được giao nhiệm vụ quản lý và chăm sóc một số khách hàng cụ thể.
  • Key account manager: Cũng là “Account Manager” chuyên phụ trách những khách hàng quan trọng của công ty
  • Director of Sales: Giám đốc kinh doanh
  • Regional/Area Sales Manager: Trưởng bộ phận kinh doanh theo khu vực
  • Sales Support/Assistant Executive: Nhân viên hỗ trợ kinh doanh được giao nhiệm vụ xử lý các thủ tục, giấy tờ liên quan đến việc bán hàng cho Sales Executive hay Sales Manager.
  • Sales Supervisor: Giám sát kinh doanh – Telesales từ xa, thường được giao nhiệm liên lạc với khách hàng để chào bán sản phẩm.

Xem thêm: Kinh doanh là gì? Quy định cần biết trước khi kinh doanh

Các thuật ngữ kinh doanh về hoạt động, công việc của Sale

  • After-sales: sau khi bán hàng
  • Gross sales: doanh thu bán hàng
  • Sales agreement: hợp đồng mua bán
  • Sales campaign: chiến dịch bán hàng
  • Sales commission: hoa hồng bán hàng
  • Sales expenses: chi phí bán hàng
  • Sales deal: thỏa thuận mua bán
  • Sales figures: lượng tiêu thụ của một sản phẩm nhất định
  • Sales forecast: dự đoán tình hình bán hàng
  • Sales force/sales team: đội nhóm nhân viên kinh doanh.
  • Sales incentive: tiền thưởng bán hàng
  • Salesmanship: kỹ năng thuyết phục ai đó mua hàng
  • Sales meeting: buổi họp của những người phụ trách kinh doanh
  • Sales opportunity: cơ hội bán hàng
  • Sales outlook: triển vọng bán hàng
  • Salesperson, salesman, sales woman: nhân viên bán hàng, nhân viên kinh doanh
  • Sales progress: quá trình bán hàng, tiến trình bán hàng
  • Sales potential: triển vọng bán hàng
  • Sales procedure: quy trình bán hàng
  • Sales promotion: các hoạt động thúc đẩy việc bán hàng diễn ra nhanh hơn
  • Sales rebates: giảm giá hàng bán
  • Sales returns: hàng bán bị trả lại
  • Sales skill: kỹ năng bán hàng
  • Sales strategy: thuật ngữ kinh doanh về chiến thuật bán hàng
  • Sales target: mục tiêu bán hàng được đề ra
  • Sales tax: số tiền thuế phải nộp trên mỗi đơn vị hàng hóa bán ra.
  • Sales volume: lượng hàng hóa bán ra của một công ty.
  • Sales report: báo cáo tình hình bán hàng
  • Sales revenue: doanh số bán hàng
  • Sales room: nơi diễn ra hoạt động mua bán bằng hình thức đấu giá
  • Sales slip: (≈ receipt) biên lai mua hàng
  • Telesales: bán hàng từ xa, bằng điện thoại hoặc email
  • Terms of sales: điều khoản bán hàng
  • Cash sale: giao dịch bằng tiền
  • Combination sale: phối hợp tiêu thụ
  • Conditions of sales: điều kiện tiêu thụ
  • Consignment sale: gửi bán, ký gửi
  • Direct sale: tiêu thụ trực tiếp
  • Estimated sale: đánh giá tiêu thụ
  • Exclusive sale: mua tất cả, bao tiêu
  • External sale: ngoại tiêu, bán ra ngoài
  • Forward sale: tiêu thụ hàng hóa theo hẹn
  • Government sale: nhà nước bán
  • Gross sales: tổng số tiền tiêu thụ
  • Indirect sale: tiêu thụ gián tiếp
  • Sale afloat: tiêu thụ hàng hóa trên tàu
  • Sale at market price: bán theo giá thị trường
  • Sales analysis: phân tích bán hàng
  • Sales audit: kiểm tra bán hàng
  • Sales budget: ngân sách bán hàng
  • Sales by brand: bán theo nhãn hàng sản phẩm
  • Sale by bulk: bán sỉ, bán buôn
  • Sale by description: bán theo sách hướng dẫn
  • Sales confirmation: giấy xác nhận bán hàng
  • Sales contest: cạnh tranh bán hàng
  • Sales discount: chiết khấu bán hàng
  • Sales force: lực lượng bán hàng
  • Sales by inspection: bán hàng đã được kiểm nghiệm
  • Sales by instalments: bán hàng theo phương thức trả góp
  • Sales by sample: bán theo catalo
  • Sales by specification: bán theo quy cách
  • Sales by stand or type: bán theo tiêu chuẩn và chủng loại hàng hóa
  • Sales by standard: bán theo tiêu chuẩn
  • Sales chain: dây chuyền bán hàng
  • Sale on account: bán chịu
  • Sale on commission basis: bán hàng hưởng hoa hồng
  • Sales potential: tiềm năng tiêu thụ

Kết luận

Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ kinh doanh mà nhà quản trị và người làm kinh doanh cần nắm. Ngoài các thuật ngữ này, Hùng Việt sẽ tiếp tục cập nhật thêm những thuật ngữ liên quan đến chức vụ, quản trị cùng các kiến thức kinh doanh hiệu quả. Hãy theo dõi website Nem Nướng Hùng Việt để không bỏ lỡ các thông tin hay, kiến thức mới nhất về hoạt động kinh doanh nhé.

Xem thêm: Tổng hợp 5 kiến thức kinh doanh cốt lõi bạn cần biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *